Thống kế bảng giá đất gần 50 khu vực HOT tại đô thị vệ tinh Hòa lạc, giá đất cập nhật tháng 9 năm 2021!
Bảng giá đất Hòa Lạc tháng 9/2021 chi tiết và mới nhất
Vị Trí | Giá Thấp | Giá Cao | Giá Phổ Biến |
---|---|---|---|
Xóm Bãi Dài (Xã Tiến Xuân) |
6,00 triệu/m2 | 11,90 triệu/m2 | 8,00 triệu/m2 |
Xóm Bình Sơn (Xã Tiến Xuân) |
3,00 triệu/m2 | 5,40 triệu/m2 | 4,00 triệu/m2 |
Xóm Đồng Cao (Xã Tiến Xuân) |
2,00 triệu/m2 | 3,80 triệu/m2 | 3,00 triệu/m2 |
Xóm Miễu (Xã Tiến Xuân) |
6,00 triệu/m2 | 12,50 triệu/m2 | 8,00 triệu/m2 |
Xóm Trại Mới (Xã Tiến Xuân) |
5,00 triệu/m2 | 10,50 triệu/m2 | 7,00 triệu/m2 |
Xóm Nhòn (Xã Tiến Xuân) |
6,00 triệu/m2 | 12,50 triệu/m2 | 8,50 triệu/m2 |
Xóm Cố Đụng Suối Ngọc (Xã Tiến Xuân) |
3,50 triệu/m2 | 8,70 triệu/m2 | 5,50 triệu/m2 |
Đường Quốc Lộ 21 (Xã Thạch Hòa) |
16,00 triệu/m2 | 23,30 triệu/m2 | 18,00 triệu/m2 |
Thôn Đồi Sen Trì (xã Bình Yên) |
5,50 triệu/m2 | 11,20 triệu/m2 | 8,00 triệu/m2 |
Thôn Vân Lôi (xã Bình Yên) |
5,00 triệu/m2 | 12,00 triệu/m2 | 8,00 triệu/m2 |
Thôn Thái Bình (xã Bình Yên) |
6,00 triệu/m2 | 19,30 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 |
Thôn Hòa Lạc (xã Bình Yên) |
6,00 triệu/m2 | 21,80 triệu/m2 | 11,00 triệu/m2 |
Thôn Cánh Chủ (xã Bình Yên) |
6,00 triệu/m2 | 12,20 triệu/m2 | 8,00 triệu/m2 |
Thôn Phúc Tiến (xã Bình Yên) |
3,50 triệu/m2 | 9,20 triệu/m2 | 5,50 triệu/m2 |
Thôn Linh Sơn (xã Bình Yên) |
6,00 triệu/m2 | 18,20 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 |
Thôn Cửa Khâu (Xã Đông Xuân) |
3,00 triệu/m2 | 6,50 triệu/m2 | 4,50 triệu/m2 |
Thôn Đồng Chằm (Xã Đông Xuân) |
4,00 triệu/m2 | 9,00 triệu/m2 | 5,50 triệu/m2 |
Thôn Lập Thành (Xã Đông Xuân) |
3,00 triệu/m2 | 6,50 triệu/m2 | 4,50 triệu/m2 |
Thôn Đồng Bèn (Xã Đông Xuân) |
2,50 triệu/m2 | 5,50 triệu/m2 | 3,50 triệu/m2 |
Thôn Đồng Giằng (Xã Đông Xuân) |
2,00 triệu/m2 | 4,90 triệu/m2 | 3,00 triệu/m2 |
Thôn Đá Thâm (Xã Đông Xuân) |
2,50 triệu/m2 | 4,70 triệu/m2 | 3,50 triệu/m2 |
Thôn Phú Sơn (Xã Phú Cát) |
6,00 triệu/m2 | 11,80 triệu/m2 | 9,00 triệu/m2 |
Thôn 4 (Xã Phú Cát) |
6,00 triệu/m2 | 15,90 triệu/m2 | 9,00 triệu/m2 |
Thôn 5 (Xã Phú Cát) |
7,00 triệu/m2 | 17,00 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 |
Thôn 6 (Xã Phú Cát) |
7,00 triệu/m2 | 18,00 triệu/m2 | 11,00 triệu/m2 |
Thôn 7 (Xã Phú Cát) |
7,00 triệu/m2 | 23,00 triệu/m2 | 11,00 triệu/m2 |
Khu Tái Định Cư Vai Réo (Xã Phú Cát) |
15,00 triệu/m2 | 20,00 triệu/m2 | 18,00 triệu/m2 |
Thôn Liệp Mai (Xã Ngọc Liệp) |
7,00 triệu/m2 | 18,50 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 |
Thôn Đồng Bụt (Xã Ngọc Liệp) |
7,00 triệu/m2 | 18,30 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 |
Thôn Ngọc Phúc (Xã Ngọc Liệp) |
7,00 triệu/m2 | 18,00 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 |
Thôn Hòa Trúc (Xã Hòa Thạch) |
3,50 triệu/m2 | 9,50 triệu/m2 | 5,50 triệu/m2 |
Thôn Bạch Thạch (Xã Hòa Thạch) |
3,50 triệu/m2 | 8,60 triệu/m2 | 5,50 triệu/m2 |
Thôn Thắng Đầu (Xã Hòa Thạch) |
3,50 triệu/m2 | 8,30 triệu/m2 | 5,50 triệu/m2 |
Thôn Cổ Rùa (Xã Phú Mãn) |
7,00 triệu/m2 | 12,90 triệu/m2 | 10,00 triệu/m2 |
Thôn Đồng Am (Xã Phú Mãn) |
6,00 triệu/m2 | 10,90 triệu/m2 | 8,00 triệu/m2 |
Thôn Đồng Vàng (Xã Phú Mãn) |
6,50 triệu/m2 | 11,90 triệu/m2 | 9,00 triệu/m2 |
Thôn Đồng Vỡ (Xã Phú Mãn) |
4,50 triệu/m2 | 8,60 triệu/m2 | 6,00 triệu/m2 |
Thôn Trán Voi (Xã Phú Mãn) |
4,00 triệu/m2 | 7,50 triệu/m2 | 5,00 triệu/m2 |
Khu Tái Định Cư Phú Mãn (Xã Phú Mãn) |
13,00 triệu/m2 | 17,70 triệu/m2 | 15,00 triệu/m2 |
Quý nhà đầu tư có thể xem lại giá đất tại Hòa Lạc các tháng trước:
- Xem thêm: Diễn biến Giá đất Đô thị vệ tinh Hòa Lạc tháng 6/2021 mới nhất
- Xem thêm: Bảng giá đất Hòa Lạc tháng 7/2021 chi tiết và mới nhất
- Xem thêm: Biến động Giá đất Hòa Lạc tháng 8 năm 2021 mới nhất
DÂN ĐẦU TƯ